Nhận biết sớm vô sinh, hiếm muộn ở nữ giới


Trong những năm gần đây, tỷ lệ vô sinh ở nữ giới có xu hướng tăng lên, gây ra nhiều lo lắng cho các cặp đôi mong muốn có con. Để hiểu rõ hơn về căn bệnh này, trong bài viết ngày hôm nay Sản Phụ KHoa Biên Hoà sẽ chia sẻ một số thông tin nhận biết sớm vô sinh, hiếm muộn ở nữ giới.

[TOC][/TOC]

Bệnh vô sinh ở nữ giới

Vô sinh nữ là tình trạng người phụ nữ không thể mang thai sau một năm quan hệ tình dục đều đặn mà không sử dụng biện pháp tránh thai. Đây là một vấn đề y tế phổ biến và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân liên quan đến cơ quan sinh sản, nội tiết, hoặc các yếu tố môi trường và lối sống.

Vô sinh nữ có thể chia làm hai loại chính, dựa trên tiền sử sinh sản của người phụ nữ:

Vô sinh nguyên phát:- Đây là tình trạng mà người phụ nữ chưa từng mang thai dù đã cố gắng thụ thai trong ít nhất một năm, với việc quan hệ tình dục đều đặn và không sử dụng các biện pháp tránh thai.

- Người phụ nữ chưa từng có bất kỳ thai kỳ nào trước đó.

Vô sinh thứ phát:- Vô sinh thứ phát là khi người phụ nữ đã từng mang thai trước đây (kể cả sảy thai hoặc mang thai ngoài tử cung),nhưng hiện không thể mang thai lại dù đã cố gắng thụ thai trong ít nhất một năm mà không sử dụng biện pháp tránh thai.

- Người phụ nữ đã có một thai kỳ thành công trước đó (có thể hoặc không giữ được em bé).

Vô sinh, hiếm muộn ở nữ giới

Vô sinh, hiếm muộn ở nữ giới

Các yếu tố như tuổi tác, sức khỏe sinh sản, bệnh lý, lối sống, và yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến cả hai dạng vô sinh. và điểm khác biệt giữa vô sing nguyên phát và thứ phát là: Vô sinh nguyên phát thường gắn liền với những vấn đề xuất hiện ngay từ đầu, trong khi vô sinh thứ phát thường xảy ra sau những lần mang thai trước đây, và có thể xuất phát từ những thay đổi về sức khỏe hoặc tuổi tác sau lần mang thai đầu tiên.

Nguyên nhân vô sinh, hiếm muộn ở nữa giới

Có nhiều nguyên nhân gây vô sinh ở nữ giới, từ vấn đề về cơ quan sinh sản, nội tiết, đến các yếu tố liên quan đến lối sống và môi trường. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:

1. Rối loạn rụng trứng

Đây là nguyên nhân chính của vô sinh ở nữ giới. Các vấn đề liên quan đến rụng trứng có thể bao gồm:

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Là rối loạn nội tiết gây ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng, làm chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc không rụng trứng.

Suy buồng trứng sớm (POI): Xảy ra khi buồng trứng ngừng hoạt động trước tuổi 40, dẫn đến việc trứng không rụng đều.

Rối loạn hormone tuyến giáp: Các vấn đề liên quan đến cường giáp hoặc suy giáp có thể gây ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng

Vô sinh do tắc vòi trứng

Vô sinh do tắc vòi trứng

2. Tắc nghẽn vòi trứng

Tắc nghẽn hoặc tổn thương vòi trứng có thể ngăn cản trứng và tinh trùng gặp nhau. Nguyên nhân của tình trạng này bao gồm:

Viêm vùng chậu (PID): Thường do các bệnh lây truyền qua đường tình dục như Chlamydia hoặc lậu, có thể gây viêm nhiễm và để lại sẹo làm tắc vòi trứng.

Lạc nội mạc tử cung: Lớp niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung, có thể gây sẹo và dính vòi trứng, làm giảm khả năng thụ thai.

Tiền sử phẫu thuật vùng bụng hoặc tử cung: Như phẫu thuật chữa thai ngoài tử cung, cũng có thể gây tổn thương vòi trứng.

3. Bệnh lý tử cung

Các vấn đề về tử cung có thể gây cản trở quá trình làm tổ của phôi thai, bao gồm:

U xơ tử cung: Là khối u lành tính phát triển trong hoặc ngoài thành tử cung, có thể gây cản trở quá trình thụ tinh hoặc làm tổ của phôi.

Polyp nội mạc tử cung: Những khối u nhỏ mọc trong niêm mạc tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi.

Dị tật tử cung: Các dị tật bẩm sinh như tử cung hai sừng hoặc tử cung có vách ngăn có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai.

4. Rối loạn nội tiết và hormone

Rối loạn hormone có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và quá trình rụng trứng, dẫn đến vô sinh. Một số rối loạn bao gồm:

Rối loạn hormone prolactin: Lượng prolactin cao có thể gây ức chế rụng trứng.

Cường hoặc suy tuyến giáp: Gây ảnh hưởng đến chức năng sinh sản và rụng trứng.

5. Tuổi tác

Khả năng sinh sản của phụ nữ giảm theo tuổi tác, đặc biệt sau 35 tuổi, do dự trữ trứng giảm cả về số lượng và chất lượng. Điều này làm tăng nguy cơ sảy thai và các vấn đề liên quan đến thụ tinh.

6. Yếu tố lối sống và môi trường

Cân nặng không ổn định: Cả béo phì và suy dinh dưỡng đều có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Sử dụng thuốc lá, rượu bia và chất kích thích: Các chất này có thể làm suy giảm chất lượng trứng và tăng nguy cơ vô sinh.

Căng thẳng và stress: Tình trạng căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chu kỳ rụng trứng.

Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Một số hóa chất trong môi trường, chẳng hạn như thuốc trừ sâu, kim loại nặng, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

7. Dị tật bẩm sinh cơ quan sinh dục

Một số phụ nữ có thể bị dị tật bẩm sinh như tử cung bất thường, không có tử cung hoặc buồng trứng không phát triển bình thường.

8. Bệnh lý miễn dịch

Rối loạn miễn dịch: Một số phụ nữ có thể phát triển kháng thể chống lại tinh trùng hoặc phôi, khiến cơ thể phản ứng như thể đây là "vật thể lạ", gây cản trở quá trình thụ tinh hoặc làm tổ.

Nhận biết bất thường nữ giới nên đi khám

Có một số biểu hiện bất thường ở nữ giới mà nếu gặp phải, phụ nữ nên cân nhắc đi khám để kiểm tra về khả năng sinh sản. Những dấu hiệu này có thể cảnh báo vấn đề tiềm ẩn về vô sinh, và việc chẩn đoán sớm có thể giúp cải thiện cơ hội điều trị thành công.

Chu kỳ kinh nguyệt bất thường: Kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh quá dài (hơn 35 ngày) hoặc quá ngắn (dưới 21 ngày) có thể là dấu hiệu của rối loạn rụng trứng.

Không có kinh nguyệt (vô kinh): Mất kinh trong thời gian dài mà không có thai hoặc không liên quan đến việc dùng thuốc ngừa thai có thể chỉ ra vấn đề nội tiết hoặc buồng trứng.

Kinh nguyệt quá ít hoặc quá nhiều: Lượng máu kinh thay đổi bất thường, kinh nguyệt quá ít hoặc quá nhiều cũng có thể là dấu hiệu của bệnh lý tử cung như u xơ tử cung hoặc lạc nội mạc tử cung.

Đau vùng chậu và đau khi quan hệ tình dục: Đau bụng dưới dai dẳng hoặc đau vùng chậu: Đau không chỉ xuất hiện vào kỳ kinh nguyệt mà kéo dài trong nhiều ngày, hoặc đau khi không có kinh có thể là dấu hiệu của lạc nội mạc tử cung hoặc viêm vùng chậu.

Đau khi quan hệ tình dục: Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề liên quan đến tử cung hoặc buồng trứng, chẳng hạn như u xơ tử cung hoặc nhiễm trùng.

 Dịch tiết âm đạo bất thường: Dịch âm đạo có mùi hôi, màu lạ, hoặc có mủ có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm đường sinh dục hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.

Khó thụ thai sau 1 năm: Nếu phụ nữ dưới 35 tuổi quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai trong ít nhất một năm mà không thể có thai, đây là dấu hiệu rõ ràng của vấn đề vô sinh.

Phụ nữ trên 35 tuổi nên đi khám sau 6 tháng cố gắng thụ thai mà không thành công.

Tiền sử mắc các bệnh lý về sinh sản: Viêm vùng chậu (PID): Tiền sử mắc viêm vùng chậu có thể gây ra tắc nghẽn vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.

Lạc nội mạc tử cung: Đau vùng chậu nghiêm trọng, đau khi có kinh hoặc khi quan hệ tình dục có thể là dấu hiệu của bệnh này, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thụ thai.

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Kinh nguyệt không đều, mụn trứng cá, lông mọc nhiều có thể là biểu hiện của hội chứng này, ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng.

Thay đổi hormone hoặc các dấu hiệu bất thường khác: Tăng cân nhanh chóng hoặc sụt cân đột ngột: Thay đổi cân nặng không kiểm soát có thể là dấu hiệu của rối loạn hormone, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Tóc rụng nhiều, lông mọc bất thường: Những thay đổi về tóc, da, và lông trên cơ thể có thể là biểu hiện của rối loạn nội tiết như PCOS.

Thay đổi về cảm xúc và giấc ngủ: Mất ngủ, mệt mỏi, căng thẳng quá mức, trầm cảm có thể là dấu hiệu của rối loạn hormone.

Tiền sử phẫu thuật hoặc bệnh lý liên quan đến cơ quan sinh sản: Tiền sử phẫu thuật vùng bụng, tử cung hoặc buồng trứng, chẳng hạn như phẫu thuật chữa thai ngoài tử cung, u xơ tử cung, hoặc cắt buồng trứng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Tiền sử bệnh lý di truyền hoặc bệnh tự miễn: Những phụ nữ có tiền sử gia đình về các bệnh lý di truyền hoặc bệnh tự miễn như lupus, rối loạn tuyến giáp cũng có nguy cơ vô sinh cao hơn và nên đi kiểm tra sớm.

Các yếu tố nguy cơ cao trên 35 tuổi: Khả năng sinh sản giảm đáng kể sau tuổi 35, do đó phụ nữ trong độ tuổi này nên đi khám sớm nếu gặp khó khăn trong việc thụ thai.

Tiền sử sảy thai nhiều lần: Nếu phụ nữ đã từng sảy thai nhiều lần, đây có thể là dấu hiệu của vấn đề về tử cung hoặc hormone và cần được kiểm tra kỹ lưỡng.

Phòng tránh vô sinh, hiếm muộn ở nữa giới

Phòng tránh vô sinh, hiếm muộn ở nữ giới là việc duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và chăm sóc sức khỏe sinh sản từ sớm. Dưới đây là những biện pháp giúp giảm thiểu nguy cơ vô sinh:

18 nguyên nhân gây vô sinh ở nữ giới và cách phòng ngừa hiệu quả

Phòng tránh vô sinh ở nữ giới

1. Duy trì lối sống lành mạnh

Chế độ ăn uống cân đối: Ăn đủ chất dinh dưỡng, tăng cường thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất (đặc biệt là axit folic, sắt, canxi) để hỗ trợ sức khỏe sinh sản.

Kiểm soát cân nặng: Béo phì hoặc thiếu cân đều có thể ảnh hưởng đến khả năng rụng trứng và sinh sản. Duy trì cân nặng ổn định thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên sẽ giúp hỗ trợ sức khỏe sinh sản.

Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc bơi lội giúp cân bằng hormone và cải thiện sức khỏe sinh sản. Tuy nhiên, tránh tập luyện quá mức vì có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt.

2. Kiểm soát căng thẳng

Giảm stress: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết và rụng trứng. Các phương pháp như yoga, thiền, hoặc các hoạt động giải trí giúp thư giãn tinh thần có thể giảm bớt căng thẳng.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc mỗi đêm (7-8 giờ) giúp cơ thể phục hồi và duy trì cân bằng hormone sinh sản.

3. Tránh sử dụng chất kích thích

Không hút thuốc lá: Thuốc lá làm giảm chất lượng trứng, ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và tăng nguy cơ vô sinh.

Hạn chế uống rượu: Uống nhiều rượu bia có thể gây rối loạn hormone và giảm khả năng sinh sản.

Tránh sử dụng chất gây nghiện: Các chất gây nghiện như ma túy, steroid, và các thuốc không kê đơn có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.

4. Bảo vệ sức khỏe sinh sản

Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su và tránh các hành vi tình dục không an toàn để phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs),như Chlamydia và lậu, là nguyên nhân phổ biến gây viêm vùng chậu và tắc nghẽn vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Đi khám phụ khoa định kỳ: Kiểm tra sức khỏe sinh sản định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề như u xơ tử cung, polyp nội mạc tử cung, lạc nội mạc tử cung, hoặc các rối loạn về hormone có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Tiêm phòng các bệnh truyền nhiễm: Phụ nữ nên tiêm phòng các bệnh như viêm gan B, HPV, rubella để giảm nguy cơ mắc bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

5. Kiểm soát các bệnh lý nội tiết

Quản lý hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Nếu có các triệu chứng như kinh nguyệt không đều, mụn trứng cá, rậm lông, phụ nữ cần đi khám sớm để phát hiện và điều trị PCOS, giúp duy trì chu kỳ rụng trứng ổn định.

Điều trị rối loạn tuyến giáp: Các vấn đề về cường giáp hoặc suy giáp cần được kiểm soát và điều trị để đảm bảo chức năng sinh sản không bị ảnh hưởng.

6. Tránh phẫu thuật không cần thiết lên cơ quan sinh sản

Cân nhắc kỹ trước khi phẫu thuật vùng bụng hoặc tử cung: Phẫu thuật vùng sinh sản có thể để lại sẹo và gây ảnh hưởng đến vòi trứng hoặc tử cung. Cần tư vấn kỹ lưỡng trước khi quyết định phẫu thuật và chỉ phẫu thuật khi thực sự cần thiết.

7. Kiểm tra và điều trị sớm các bệnh lý liên quan

Điều trị viêm nhiễm và các bệnh lý phụ khoa: Nếu phát hiện các vấn đề như viêm nhiễm vùng kín, lạc nội mạc tử cung, hoặc u xơ tử cung, cần điều trị ngay để tránh ảnh hưởng đến khả năng sinh sản trong tương lai.

Phát hiện và điều trị các bệnh lý lây qua đường tình dục: Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp tránh các biến chứng gây tổn thương cơ quan sinh sản.

8. Lựa chọn thời điểm sinh con hợp lý

Chủ động sinh con trước tuổi 35: Khả năng sinh sản của phụ nữ giảm dần theo tuổi, đặc biệt sau tuổi 35. Phụ nữ nên lên kế hoạch sinh con sớm để tăng cơ hội thụ thai thành công và tránh các biến chứng liên quan đến thai kỳ.

Bảo quản trứng: Nếu phụ nữ chưa sẵn sàng sinh con ở độ tuổi sinh sản tối ưu, có thể cân nhắc phương pháp đông lạnh trứng để bảo quản chất lượng trứng cho sau này.

9. Tư vấn sức khỏe sinh sản

Tư vấn trước khi có ý định sinh con: Phụ nữ có thể tìm đến các chuyên gia tư vấn sinh sản để kiểm tra sức khỏe và nhận lời khuyên về cách duy trì khả năng sinh sản, đặc biệt là nếu có tiền sử gia đình mắc các bệnh di truyền hoặc các bệnh lý ảnh hưởng đến sinh sản.

Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt: Sử dụng các ứng dụng theo dõi chu kỳ kinh nguyệt và rụng trứng giúp xác định thời điểm dễ thụ thai và phát hiện sớm các vấn đề bất thường.

Phòng ngừa vô sinh, hiếm muộn ở nữ giới không chỉ dựa vào chăm sóc sức khỏe hàng ngày mà còn phụ thuộc vào việc phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sinh sản. Việc duy trì lối sống lành mạnh, kết hợp với khám phụ khoa định kỳ, sẽ giúp phụ nữ bảo vệ tốt khả năng sinh sản của mình.